ray-tracing method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ray-tracing method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ray-tracing method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ray-tracing method.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ray-tracing method
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phương pháp chụp đường đi
vật lý:
phương pháp chụp quỹ đạo