rancid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rancid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rancid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rancid.
Từ điển Anh Việt
rancid
/'rænsid/
* tính từ
trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)
to smell rancid: trở mùi, ôi
to grow rancid: đã trở mùi, đã ôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rancid
(used of decomposing oils or fats) having a rank smell or taste usually due to a chemical change or decomposition
rancid butter
rancid bacon
Similar:
sour: smelling of fermentation or staleness