raja radiata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raja radiata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raja radiata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raja radiata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raja radiata

    Similar:

    thorny skate: cold-water bottom fish with spines on the back; to 40 inches

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).