raja batis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raja batis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raja batis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raja batis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raja batis
Similar:
grey skate: common European skate used as food
Synonyms: gray skate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).