rainwater shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainwater shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainwater shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainwater shoe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rainwater shoe

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miệng ống xả nước mưa