rainwater pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rainwater pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainwater pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainwater pipe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rainwater pipe
* kỹ thuật
chất đống
đánh đống
nâng lên
ống xả nước mưa
dệt may:
chải kỹ (khăn)
chải nhung
chải tuyết
làm lên màu
xây dựng:
đắp lên
ống tháo nước (thải)
toán & tin:
nâng lên lũy thừa