railroad train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

railroad train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm railroad train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của railroad train.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • railroad train

    Similar:

    train: public transport provided by a line of railway cars coupled together and drawn by a locomotive

    express trains don't stop at Princeton Junction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).