railroad flat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

railroad flat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm railroad flat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của railroad flat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • railroad flat

    an apartment whose rooms are all in a line with doors between them

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).