radiotelephony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiotelephony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiotelephony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiotelephony.
Từ điển Anh Việt
radiotelephony
/'reidiouti'lefəni/
* danh từ
điện thoại rađiô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiotelephony
* kỹ thuật
điện thoại không dây
điện thoại vô tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiotelephony
Similar:
radiotelephone: telephony that uses transmission by radio rather than by wire
Synonyms: wireless telephone