radiotelegraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiotelegraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiotelegraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiotelegraph.
Từ điển Anh Việt
radiotelegraph
/'reidiou'teligrɑ:f/
* danh từ
máy điện báo rađiô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiotelegraph
telegraphy that uses transmission by radio rather than by wire
Synonyms: radiotelegraphy, wireless telegraphy
the use of radio to send telegraphic messages (usually by Morse code)
Synonyms: radiotelegraphy, wireless telegraph, wireless telegraphy