radiative recombination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiative recombination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiative recombination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiative recombination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiative recombination

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tái hợp bức xạ