radiative reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiative reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiative reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiative reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiative reaction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phản ứng bức xạ