rabbet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabbet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbet.
Từ điển Anh Việt
rabbet
/'ræbit/
* danh từ
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
* ngoại động từ
bào đường xoi, bào đường rãnh
ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rabbet
* kỹ thuật
bào đường xoi
đào hào
đào kênh
đào rãnh
đường bào soi
đường rãnh
đường soi
đường xoi
gập
gấp (mép)
gấp mép
ghép mộng
hào
khe
khe mộng
khe nứt
nếp gấp
nếp uốn
ngưỡng chặn
nối mộng
mối nối bằng đường xoi
mộng
mộng xoi
rãnh
rãnh xoi
uốn nếp
vệt khắc rãnh
xoi rãnh
xây dựng:
kỹ thuật đường xoi
soi rãnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabbet
a rectangular groove made to hold two pieces together
Synonyms: rebate
join with a rabbet joint
cut a rectangular groove into