quicksilver amalgam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quicksilver amalgam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quicksilver amalgam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quicksilver amalgam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quicksilver amalgam

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hỗn hống thủy ngân