qualified products list (qpl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qualified products list (qpl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualified products list (qpl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualified products list (qpl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • qualified products list (qpl)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    danh mục các sản phẩm bảo đảm chất lượng