qualified data bit (x.25) (q-bit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qualified data bit (x.25) (q-bit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualified data bit (x.25) (q-bit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualified data bit (x.25) (q-bit).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
qualified data bit (x.25) (q-bit)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu