quadrupole lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrupole lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrupole lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrupole lens.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrupole lens

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thấu kính tứ cực