quadrupole field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrupole field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrupole field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrupole field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrupole field

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trường (tương đương) tứ cực

    trường thấu kính tứ cực

    vật lý:

    trường tứ cực