qcd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qcd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qcd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qcd.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • qcd

    Similar:

    quantum chromodynamics: a theory of strong interactions between elementary particles (including the interaction that binds protons and neutrons in the nucleus); it assumes that strongly interacting particles (hadrons) are made of quarks and that gluons bind the quarks together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).