qcd (quantum chromodynamics) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qcd (quantum chromodynamics) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qcd (quantum chromodynamics) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qcd (quantum chromodynamics).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
qcd (quantum chromodynamics)
* kỹ thuật
vật lý:
sắc động lực học lượng tử