pyrometrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrometrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrometrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrometrical.

Từ điển Anh Việt

  • pyrometrical

    /,pairou'metrik/ (pyrometrical) /,pairou'metrikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phép đo nhiệt cao