pyrometrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrometrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrometrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrometrically.

Từ điển Anh Việt

  • pyrometrically

    xem pyrometer