pyrolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyrolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrolytic.
Từ điển Anh Việt
pyrolytic
/,pairə'litik/
* tính từ
nhiệt phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyrolytic
resulting from pyrolysis