pyrolytically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrolytically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrolytically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrolytically.

Từ điển Anh Việt

  • pyrolytically

    xem pyrolysis