pyroclastic deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyroclastic deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyroclastic deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyroclastic deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyroclastic deposit

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    trầm tích vụn núi lửa