pvc (permanent virtual circuit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pvc (permanent virtual circuit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pvc (permanent virtual circuit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pvc (permanent virtual circuit).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pvc (permanent virtual circuit)

    * kỹ thuật

    mạch ảo thường trực