pvc-insulated cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pvc-insulated cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pvc-insulated cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pvc-insulated cable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pvc-insulated cable

    * kỹ thuật

    điện:

    cáp cách điện bằng PVC