pursuance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pursuance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pursuance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pursuance.

Từ điển Anh Việt

  • pursuance

    /pə'sju:əns/

    * danh từ

    sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)

    in pursuance of something: để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pursuance

    the continuance of something begun with a view to its completion

    Synonyms: prosecution

    Similar:

    pursuit: a search for an alternative that meets cognitive criteria

    the pursuit of love

    life is more than the pursuance of fame

    a quest for wealth

    Synonyms: quest