purser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purser.

Từ điển Anh Việt

  • purser

    /'pə:sə/

    * danh từ

    người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purser

    an officer aboard a ship who keeps accounts and attends to the passengers' welfare