purser-strings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purser-strings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purser-strings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purser-strings.
Từ điển Anh Việt
purser-strings
/'pə:sstriɳz/
* danh từ số nhiều
dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
to hold the purser-strings: nắm việc chi tiêu
to tighten the purser-strings: tằn tiện, thắt chặt hầu bao
to loosen the purser-strings: ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao