purpura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purpura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purpura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purpura.

Từ điển Anh Việt

  • purpura

    /'pə:pjuə/

    * danh từ

    (y học) ban xuất huyết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purpura

    * kỹ thuật

    y học:

    ban xuất huyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purpura

    any of several blood diseases causing subcutaneous bleeding

    Synonyms: peliosis