purposive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purposive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purposive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purposive.

Từ điển Anh Việt

  • purposive

    /'pɔ:pəsiv/

    * tính từ

    để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định

    có mục đích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purposive

    having or showing or acting with a purpose or design

    purposive behavior

    Similar:

    goal-directed: having a purpose

    purposive behavior