purposive sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purposive sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purposive sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purposive sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purposive sampling

    * kinh tế

    sự lấy mẫu có chủ tâm