pukka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pukka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pukka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pukka.

Từ điển Anh Việt

  • pukka

    /'pʌkə/ (pukka) /'pʌkə/ (pukkah) /'pʌkə/

    * tính từ

    (Anh-Ân) đúng, không giả mạo, thực

    loại tốt, loại nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pukka

    absolutely first class and genuine

    pukka sahib

    pukka quarters with a swarm of servants

    Synonyms: pucka