puka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puka.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puka
South American shrub or small tree having long shining evergreen leaves and panicles of green or yellow flowers
Synonyms: Griselinia lucida
small roundheaded New Zealand tree having large resinous leaves and panicles of green-white flowers
Synonyms: Meryta sinclairii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).