puerperal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puerperal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puerperal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puerperal.
Từ điển Anh Việt
puerperal
/pju:'ə:pərəl/
* tính từ
(y học) đẻ, sản
puerperal fever: sốt sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puerperal
relating to or connected with or occurring at the time of childbirth or shortly following, or to the woman who has just given birth