puerperal fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puerperal fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puerperal fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puerperal fever.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puerperal fever

    serious form of septicemia contracted by a woman during childbirth or abortion (usually attributable to unsanitary conditions); formerly widespread but now uncommon

    Synonyms: childbed fever

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).