puccini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puccini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puccini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puccini.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puccini

    Italian operatic composer noted for the dramatic realism of his operas (1858-1924)

    Synonyms: Giacomo Puccini

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).