psychotherapeutic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychotherapeutic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychotherapeutic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychotherapeutic.

Từ điển Anh Việt

  • psychotherapeutic

    xem psychotherapy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychotherapeutic

    of or relating to or practicing psychotherapy

    psychotherapeutic sessions

    Similar:

    cathartic: emotionally purging