prussic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prussic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prussic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prussic.
Từ điển Anh Việt
prussic
/prussic/
* tính từ
(thuộc) chất xanh Phổ
prussic acid: (hoá học) axit Xyanhyđric