proprietor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proprietor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietor.
Từ điển Anh Việt
proprietor
/proprietor/
* danh từ
chủ, người sở hữu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proprietor
* kinh tế
chủ nhân
nghiệp chủ
người chủ
người có của
người sở hữu
* kỹ thuật
chủ tài sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proprietor
Similar:
owner: (law) someone who owns (is legal possessor of) a business
he is the owner of a chain of restaurants