proprietorship certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietorship certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietorship certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietorship certificate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proprietorship certificate

    a certificate showing who is responsible in an individually owned business

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).