propoxyphene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propoxyphene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propoxyphene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propoxyphene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propoxyphene
a mildly narcotic analgesic drug (trade name Darvon) related to methadone but less addictive
Synonyms: propoxyphene hydrochloride, Darvon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).