prophylactic building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prophylactic building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophylactic building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophylactic building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prophylactic building

    * kỹ thuật

    y học:

    phòng chữa bệnh nghề nghiệp

    xây dựng:

    trạm chữa bệnh nghề nghiệp