pronunciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pronunciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronunciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronunciation.
Từ điển Anh Việt
pronunciation
/pronunciation/
* danh từ
sự phát âm, sự đọc
cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pronunciation
the manner in which someone utters a word
they are always correcting my pronunciation
the way a word or a language is customarily spoken
the pronunciation of Chinese is difficult for foreigners
that is the correct pronunciation
Synonyms: orthoepy