processor configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

processor configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processor configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processor configuration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • processor configuration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu hình bộ xử lý