processable mode number one (pm.1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
processable mode number one (pm.1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processable mode number one (pm.1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processable mode number one (pm.1).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
processable mode number one (pm.1)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phương thức có thể xử lý số 1