probit (probability unit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probit (probability unit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probit (probability unit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probit (probability unit).

Từ điển Anh Việt

  • probit (probability unit)

    đơn vị xác suất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • probit (probability unit)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đơn vị xác suất