pristine fibre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pristine fibre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pristine fibre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pristine fibre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pristine fibre

    * kỹ thuật

    sợi ban sợi

    sợi thủy tinh mới