pristinely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pristinely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pristinely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pristinely.

Từ điển Anh Việt

  • pristinely

    xem pristine