pristinely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pristinely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pristinely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pristinely.
Từ điển Anh Việt
pristinely
xem pristine
pristinely
xem pristine
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.